GIỚI THIỆU CÁC LOẠI GẬY - STAFFS
Hình ảnh |
Tên gậy |
Lv. Quái vật |
Lv. Quái vật rớt Exl |
Tốc độ đánh |
Nhân vật |
|
Gậy Xương
(Skull Staff)
|
6 |
31 |
20 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Tiên
(Angelic Staff)
|
18 |
43 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Rắn
(Serpent Lance)
|
30 |
55 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Sét
(Thunder Staff)
|
42 |
67 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Đầu Lâu
(Gorgon Staff)
|
52 |
77 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Ma Thuật
(Legendary Staff)
|
59 |
84 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Phục Sinh
(Resurrection Staff)
|
70 |
95 |
25 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Lôi Phong
(Chaos Lightning Staff)
|
- |
- |
30 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Hủy Diệt
(Staff of Destructio)
|
90 |
115 |
30 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Triệu Hồn
(Dragon Soul Staff)
|
100 |
125 |
30 |
Dark Wizard |
|
Gậy Hỏa Long
(Divine Staff of Archangel)
|
- |
- |
20 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Kundun
(Kundun Staff)
|
140 |
- |
30 |
Dark Wizard, Magic Gladiator |
|
Gậy Thiên Sứ
(Platina Wing Staff)
|
110 |
135 |
30 |
Soul Master |
|
Gậy Giác Đấu
(Deadly Staff)
|
138 |
- |
30 |
Magic Gladiator |
Copyright ©2020
Bản quyền Game thuộc về Webzen Inc.