Kiếm | Sword
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI KIẾM - SWORDS
Hình ảnh | Loại Kiếm | Lv. Quái vật | Lv. Quái vật rớt Exl | Tốc độ đánh | Nhân vật |
Đoản Đao (Short Sword) |
3 | 28 | 20 | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer | |
Chùy Thủ (Kris) |
6 | 31 | 50 | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer | |
Trường Kiếm (Rapier) |
9 | 34 | 40 | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Grow Lancer | |
Đao Sát Thủ (Sword of Assassin) |
12 | 37 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
Katana | 16 | 41 | 35 | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord | |
Kiếm La Mã (Gladius) |
20 | 45 | 20 | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord | |
Mã Tấu (Falchion) |
24 | 49 | 25 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
Xà Đao (Serpent Borg) |
30 | 55 | 20 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
Kiếm Rồng Lửa (Salamander Sword) |
32 | 57 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Blade | 36 | 61 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord | |
Kiếm Ánh Sáng (Light Saber) |
40 | 65 | 25 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Kiếm Ma Thuật |
44 | 69 | 20 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Hỏa Đao (Double Blade) |
48 | 73 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Thiết Kiếm (Giant Sword) |
52 | 77 | 20 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Helical Sword | 56 | 81 | 25 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Kiếm Điện (Lightning Sword) |
59 | 84 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Kiếm Băng (Crystal Sword) |
72 | 97 | 40 | Dark Knight, Elf, Magic Gladiator | |
Kiếm Hủy Diệt (Sword of Destruction) |
82 | 107 | 35 | Dark Knight, Magic Gladiator | |
Thiên Tử Kiếm (Divine Sword of Archangel) |
- | - | 35 | Dark Knight | |
Ảo Ảnh Đao (Rune Blade) |
100 | 125 | 35 | Magic Gladiator | |
Ỷ Thiên Đao (Dark Breaker) |
104 | 129 | 40 | Blade Knight | |
Thunder Blade | 105 | 130 | 40 | Magic Gladiator | |
Daybreak Sword | 115 | 140 | 40 | Blade Knight | |
Sword of Dancer | 115 | 140 | 40 | Magic Gladiator | |
Cuồng Phong Đao (Knight Blade) |
140 | - | 35 | Blade Knight | |
Đao Sinh Mệnh (Dark Reign Blade) |
140 | - | 40 | Magic Gladiator | |
Đao Quyền Năng (Bone Blade) |
147 | - | 40 | Blade Knight | |
Explosion Blade | 147 | - | 40 | Magic Gladiator |
Copyright ©2020
Bản quyền Game thuộc về Webzen Inc.