Điểm thưởng khi lên Level | Strength Bắt Đầu | Agility Bắt Đầu | Vitality Bắt Đầu | Energy Bắt Đầu | Máu / HP |
5 | 21 | 21 | 18 | 23 | 70 |
Mana | AG | SD | Máu khi lên Level | Mana khi lên Level | SD khi lên Level |
40 | 18 | 102 | 1 | 1.5 | - |
Thuật Sĩ | Summoner
Thuật Sĩ - Summoner
♦ Giới Thiệu:
Summoner được ra đời từ Elbeland, ngôi làng của người ẩn dật nằm ở phía Tây Nam của lục địa MU. Theo truyền thuyết lâu đời, đây là nơi sinh sống của những người có khả năng siêu nhiên, họ rất nhạy cảm và dễ dàng giao tiếp được với các linh hồn chưa siêu thoát. Do đặc điểm nguồn gốc đó, Summoner được thừa hưởng tất cả những phép thuật của tổ tiên. Họ lấy phép thuật làm vũ khí chính. Ngoài ra họ có kỹ năng hút máu và gọi linh hồn để hỗ trợ cho bản thân. Đối thủ khi bị linh hồn đánh trúng sẽ bị ếm bùa và mất một lượng máu khá lớn.
Mọi người có thể nhận diện Summoner qua vẻ bề ngoài quyến rũ đầy mê hoặc, sự lạnh lùng bí ẩn và thanh gậy phép nhọn như giáo luôn cầm trên tay.
Cách tính điểm Thuật Sĩ | Cách Tính Điểm |
Sức sát thương cao nhất | Năng Lượng ÷ 4 |
Sức sát thương nhỏ nhất | Năng Lượng ÷ 9 |
Khả năng tấn công | (Cấp độ * 5) + (Nhanh nhẹn * 1) + (Sức mạnh ÷ 4) |
Sức chống đỡ | (Nhanh nhẹn ÷ 3) + Toàn bộ sức chống đỡ của bộ giáp và khiên |
Khả năng tránh đòn | (Nhanh nhẹn ÷ 4) + Khả năng tránh đòn của bộ giáp và khiên |
Sức mạnh kỹ năng | Buff phản hồi sát thương: (30 + (Năng lượng ÷ 42)) % Buff Weakness: ((Năng lượng ÷ 65) +7) % Buff Innovation: ((Năng lượng ÷ 90) +20) % Buff Berserker: (Năng lượng ÷ 30) % |
Kỹ Năng (Skills) của Thuật Sĩ
Tên kỹ năng | Mô tả |
Hút máu (Drain Life) |
Hút máu mục tiêu và hồi phục máu bản thân. |
Sốc điện (Chain Lightning) |
Tấn công bằng tia điện về phía mục tiêu gây thiệt hại gấp 3 lần. |
Ru ngủ (Sleep) |
Ru ngủ mục tiêu, làm mục tiêu không cử động được. |
Phản hồi sát thương (Damage Reflection) |
Tạo ra hào quang phản hồi lại sát thương của kẻ thù. |
Weakness |
- Hiệu quả: giảm sức tấn công kẻ thù trong phạm vi thi triển. |
Lightning Shock |
Trong vùng bán kính rộng lớn tính từ trung tâm nhân vật, phép thuật tấn công bằng lightning làm cho đối thủ bị suy yếu, kiệt sức. |
Hỏa Lân (Explosion) |
Triệu hồi hổ lửa tấn công mục tiêu. Cần trang bị sách Hỏa Lân để sử dụng kỹ năng này. |
Quỷ Kiếm (Requiem) |
Triệu hồi người giám hộ tấn công mục tiêu bằng kim chông. Sức sát thương mạnh hơn Hỏa Lân. Cần trang bị sách Quỷ Kiếm để sử dụng kỹ năng này. |
Ma Công (Pollution) |
Vầng Trăng Khuyết (Crescent Moon Slash) Một luồng năng lượng cực mạnh tạo thành hình cánh cung và đánh thẳng vào đối phương. |
Kỹ Năng Công thành |
- |
♦ Công thức tính:
Reflect: 30 + (Năng lượng ÷ 42) = [%]
Beserker: (Năng lượng ÷ 30) = [%]
Innovation: (Năng lượng ÷ 90 + 20) = [%]
Weakness: (Năng lượng ÷ 65 + 7) = [%]
♦ Lưu ý phiên bản khác:
Season 12 Eps 2: Tốc độ tấn công tối đa của Summoner bị giới hạn
Thí dụ:
Giới hạn tốc độ tấn công trước = 0
Giới hạn tốc độ tấn công hiện tại = 188
Những loại Cánh sử dụng cho Summoner
Wing of Mystery | Wing of Despair | Wing of Magic |
Được sử dụng bởi Bloody Summoner | Được sử dụng bởi Bloody Summoner | Được sử dụng bởi Bloody Summoner |
Yêu cầu Lvl 180 | Yêu cầu Lvl 215 | Yêu cầu Lvl 290 |
Hướng dẫn ép Wing of Mystery | Hướng dẫn ép Wing of Despair | Hướng dẫn ép Wing of Magic |
Wing of Dimension | Wing of Other World |
Được sử dụng bởi Dimension Master | Được sử dụng bởi Dimension Master |
Yêu cầu Lvl Master | Yêu cầu Lvl 400 |
Hướng dẫn ép Wing of Dimension | Hướng dẫn ép Wing of Other World |
Copyright ©2020
Bản quyền Game thuộc về Webzen Inc.